UE46D
- Mô tả
- Đánh giá (0)
Mô tả
TÍNH NĂNG
Tạo một màn hình ghép kích thước lớn Videowall tuyệt đẹp, kết hợp những màn hình siêu mỏng, tiết kiệm không gian
Đơn giản hóa việc truyền tải nội dung với giải pháp màn hình ghép tất-cả-trong-một
Quản lý màn hình ghép Videowall từ bất cứ đâu, bất cứ khi nào qua thiết bị di động
Quản lý màn hình kỹ thuật số hiệu quả với giao diện người dùng chính (Home UI), các công cụ và mẫu nội dung đơn giản
Màn hình kỹ thuật số UED Series với công cụ quản lý nâng cấp nội dung, hữu hiệu cho công việc của bạn. Các tính năng gồm:
* Lịch đa kênh. Cung cấp nội dung theo lịch trình khác nhau trên một số kênh cho những thông điệp tùy chỉnh.
* Trình sao lưu. Hiệu suất mạnh mẽ bất kể trong điều kiện nào
* Lịch sự kiện. Dễ dàng thiết lập và cung cấp các lịch sự kiện đối với nhiều đối tượng người xem, tự động cập nhật nội dung khi có thay đổi về lịch trình chiếu.
* E-brochure. Thiết kế và phổ biến các tài liệu điện tử theo lích phát nội dung để truyền tải thông điệp kinh doanh hiệu quả. Người dùng có thể dễ dàng xem qua các brochure điện tử để tìm nội dung cụ thể và chia sẻ với khách hàng, tương tự như các loại brochure giấy.
Việc tạo nội dung giờ đây thật dễ dàng và thuận tiện hơn bao giờ hết với 100 mẫu thiết kế sẵn có cho từng ngành hàng. Tiết kiệm thời gian và công sức bằng việc tạo và truyền tải thông điệp hiệu quả mà không cần hỗ trợ về kỹ thuật.
Gây kinh ngạc cho khách hàng của bạn với độ đồng nhất màu sắc chính xác trên nhiều màn hình
Người dùng có thể tinh chỉnh màu sắc với chức năng Samsung Color Expert, trong đó cung cấp quản lý chi tiết hơn cho các nhu cầu tùy chỉnh cần thiết và tăng tính tiện lợi bằng cách giảm thời gian cân chỉnh. Màu sắc sống động có thể được hiệu chỉnh tự động hoặc bằng tay. Ngoài ra, các thông số màu sắc có thể được chia sẻ giữa nhiều màn hình, để đảm bảo mức độ xuất sắc trên tất cả các màn hình, gây kinh ngạc cho khách hàng.
Hiển thị nội dung tối ưu với chức năng xoay ảnh dễ dàng
THÔNG SỐ KỸ THUẬTIn
Hiển thị
-
Kích thước đường chéo
46″ -
Tấm nền
120 Hz E-LED BLU -
Độ phân giải
1920 x 1080 (16 : 9) -
Kích thước điểm ảnh (H x V)
0.17675 (H) x 0.53025 (V) -
Diện tích hiển thị chủ động (H x V)
1018.08 (H) X 572.67 (V) -
Độ sáng
450 nit -
Tỷ lệ tương phản
5000 : 1 -
Góc nhìn (H/V)
178 : 178 -
Thời gian đáp ứng
4 ms -
Màu sắc hiển thị
16.7 M -
Gam màu
72% -
Tần số quét dọc
30 ~ 81 kHZ -
Tần số điểm ảnh tối đa
148.5 MHz -
Tần số quét ngang
48 ~ 75 HZ -
Tỷ lệ chói đỉnh
93% -
Tỷ lệ tương phản tĩnh
100000 : 1 (AV Mode)
Connectivity
-
Đầu vào RGB
Analog D-SUB, DVI-D, Display Port 1.2 -
Đầu vào Video
HDMI, Component (CVBS Common) -
Tai nghe
Stereo mini Jack -
Đầu ra RGB
DP1.2 (Loop-out) -
Đầu ra Audio
Stereo mini Jack
Thiết kế
-
Dạng chân đế
Chân đế đứng (bán rời)
Nguồn điện
-
Nguồn cấp điện
AC 100 – 240 V ~ (+/- 10%), 50/60 Hz -
Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)
Ít hơn 0.5 W -
Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Mở)
Tối đa: 132 / Tiêu chuẩn: 115 / BTU (Tối đa) : 450.12 -
Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Ngủ)
Ít hơn 0.5 W -
Mức tiêu thụ nguồn (IEC 62087 Edition 2)
120W -
Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ chờ)
0.5 W -
Mức tiêu thụ nguồn hằng năm (tiêu chuẩn EU,kWh)
175
Kích thước
-
Kích thước
1030.9 x 585.4 x 29.9 (Max: 31.3) mm -
Thùng máy (RxCxD)
1110 x 668 x 130 mm
Weight
-
Bộ máy
10 kg -
Thùng máy
13 kg
Đặc điểm kỹ thuật cơ khí
-
VESA Mount
400 x 400 mm -
Độ rộng viền màn hình
5.5 mm -
Loại tùy chọn trình phát nội dung
Tích hợp, SBB-C (Có thể kết nối)
Hoạt động
-
Nhiệt độ hoạt động
0 °C ~ 40 °C -
Độ ẩm
10 ~ 80%
Tính năng chung
-
Đặc biệt
Bộ thu phát Wi-Fi tích hợp, khe thẻ SD, Miếng dán màn hình siêu trong suốt, Cảm biến nhiệt độ, Trục xoay màn hình, Pin đồng hồ (duy trì đến 80 giờ), Loa tích hợp (10 W x 2 kênh)
Phụ kiện
-
Gá lắp
WMN4270SD, WMN250MD, WMN4675MD (Dành cho tường màn hình W/M) -
Chân đế
STN-L4055AD, STN-L4655E
Tích hợp Magic Info
-
Đặc biệt
Hỗ trợ ACM (Advanced Color Management), Magic Clone (dành cho USB), Tự động chuyển đổi và khôi phục nguồn, Bộ kiểm tra lỗi đèn, cổng RS232/RJ45 MDC, Plug and Play (DDC2B), PIP/PBP, Xoay ảnh, Khóa phím, DP 1.2 Digital Daisy Chain (hỗ trợ HDCP), Lên lịch thông minh, Cập nhật phần mềm thông minh, MagicInfo Player S2 tích hợp, Bức tường màn hình (10 x 10), Cập nhật phần mềm qua mạng, Giao diện mới LFD, Bức tường màn hình không cần máy tính, Các mẫu có sẵn dành cho hiển thị chiều dọc, Lên lịch sự kiện, Trình phát dự phòng -
Hỗ trợ Magic Info
Có -
MagicInfo Daisychain Videowall Support
Có
Eco
-
Mức độ tiết kiệm
C -
Sự xuất hiện của chì
Có hiện diện -
Nồng độ thủy ngân
0.0mg
Chứng chỉ
-
EMC
FCC (Mỹ): FCC Part 15, Subpart B class A, CE (Châu Âu): EN55022, EN55024, VCCI (Nhật): V-3 (CISPR22), KCC (Hàn Quốc): KN22, KN24, BSMI (Đài Loan): CNS13438 (CISPR22), C-Tick (Úc): AS/NZS3548 (CISPR22), CCC (Trung Quốc): GB 9254-2008, GB 17625.1-2003 -
Môi trường
ENERGY STAR 6.0 (Mỹ) -
An toàn
cUL (Mỹ+Canada): UL60950, TUV (Đức): EN60950, CB (Châu Âu): IEC60950/EN60950, EK (Hàn Quốc): K60950, CCC (Trung Quốc): GB4943.1, PSB (Singapore): IEC60950, GOST (Nga): IEC60950, EN55022, SIQ (Slovenia): IEC60950, EN55022, PCBC (Ba Lan): IEC60950, EN55022, NOM (Mexico): NOM-001-SCFI-1993, IRAM (Argentina): IRAM, SASO (Ả Rập Saudi): IEC60950, BIS (Ấn Độ): IS13252
Phụ kiện
-
Bao gồm
Hướng dẫn cài đặt nhanh, Thẻ bảo hành, dây cáp DP, Dây nguồn, Điều khiển từ xa, Pin
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.